121. THÂN VĂN ĐAM
Tiết 7 Bài 5. phép nhân và phép chia số tự nhiên. (Tiết 2)/ Thân Văn Đam: biên soạn; trường THCS Ninh Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Bài giảng;
122. VŨ VĂN LƯỢNG
QUY ĐỊNH AN TOÀN TRONG PHÒNG THỰC HÀNH. GIỚI THIỆU MỘT SỐ DỤNG CỤ ĐO SỬ DỤNG KÍNH LÚP VÀ KÍNH HIỂN VI QUANG HỌC: Tiết 4 -7/ Vũ Văn Lượng: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;
123. QUÁCH THỊ HỒNG NGUYÊN
HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM: Tiết 4 -6/ Quách Thị Hồng Nguyên: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Hoạt động trải nghiệm; Bài giảng;
124. ĐẶNG VĂN SƠN
WEEK4 4+5: Tiết 13-17/ Đặng Văn Sơn: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
125. ĐẶNG VĂN SƠN
WEEK4: Tiết 13 -17/ Đặng Văn Sơn: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
126. ĐẶNG VĂN SƠN
Week4: Tiết 13 -17/ Đặng Văn Sơn: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
127. LƯU THỊ DÂN
Bài: Tiếng hạt nảy mầm/ Lưu Thị Dân: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;
128. NGUYỄN LÊ THUÝ HÂN
Bài: Luyện tập về biện pháp nhân hoá/ Nguyễn Lê Thuý Hân: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
129. NGUYỄN LÊ THUÝ HÂN
Bài: Tiếng ru/ Nguyễn Lê Thuý Hân: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
130. KIM THỊ VINH
Lịch sử ,địa lý 4: Bài 20 : Tiết 1 .Thiên nhiên vùng Tây Nguyên/ Kim Thị Vinh: biên soạn; Tiểu học viên an.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;
131. NGUYỄN TIẾN NAY
Bài: Cánh rừng trong nắng/ Nguyễn Tiến Nay: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;
132. NGUYỄN TIẾN NAY
Bài: Ham học hỏi/ Nguyễn Tiến Nay: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Đạo đức; Bài giảng;
133. NGUYỄN THỊ THU THỊNH
Bài: Ki - lô - mét/ Nguyễn Thị Thu Thịnh: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
134. NGUYỄN THỊ THU THỊNH
Bài : Cái trống trường em/ Nguyễn Thị Thu Thịnh: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;
135. NGUYỄN THỊ ÁNH
Tiếng việt 3: Bài 1: Chuyện bốn mùa/ Nguyễn Thị Ánh: biên soạn; Tiểu học viên an.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;
136. NGUYỄN THỊ BÍCH HỢP
Toán 2 : : Bài 37 : Phép nhân/ Nguyễn thị Bích Hợp: biên soạn; Tiểu học viên an.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
137. NGUYỄN THỊ DUNG
Viết đoạn văn nêu ý kiến: Tiếng việt 4/ Nguyễn Thị Dung: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
138. NGUYỄN THỊ DUNG
Chàng trai lằng Phù Ủng: Tiếng việt 4/ Nguyễn Thị Dung: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
139. NGUYỄN THỊ DUNG
Trả bài văn kể lại một câu chuyện: Tiếng việt 4/ Nguyễn Thị Dung: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
140. NGUYỄN THỊ DUNG
Trạng ngữ: Tiếng việt 4/ Nguyễn Thị Dung: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;